#12 - Tương lai nào cho châu Âu nếu Trump thắng cử?
Dưới đây là tóm tắt những ý chính của 9 học giả trong bài viết "Europe Alone”, được đăng trên tạp chí Foreign Policy ngày 1/7/2024:
1. Mark Leonard:
Leonard cho rằng cuộc tiến công nhằm vào Ukraine của Nga đã làm thay đổi căn bản bản sắc và “lẽ sống” của châu Âu. Ông nhận thấy EU đang chuyển mình từ một dự án hòa bình tập trung vào thịnh vượng thành một dự án bị thúc đẩy bởi chiến tranh và địa chính trị. Sự thay đổi này đang tạo điều kiện cho sự đoàn kết lớn hơn của châu Âu về các vấn đề như mở rộng EU, chi tiêu quốc phòng và chính sách kinh tế như một công cụ địa chính trị. Leonard chỉ ra những thay đổi chính sách cụ thể, chẳng hạn như sự nhiệt tình mới của Pháp đối với việc mở rộng EU và việc Đức tăng chi tiêu quốc phòng.
Ông tin rằng những thay đổi này bền vững hơn so với những khởi đầu sai lầm trước đây vì chúng được thúc đẩy bởi nỗi sợ hãi và sự thay đổi sâu sắc hơn trong cách các cường quốc châu Âu nhìn nhận bản sắc của họ và mục đích của dự án châu Âu. Ông lưu ý rằng lần đầu tiên có sự đồng thuận toàn châu Âu về ranh giới chiến lược của lục địa. Leonard cũng nhấn mạnh khả năng hợp tác châu Âu lớn hơn trong trường hợp Trump đắc cử tổng thống, vì điều này có thể đoàn kết châu Âu chống lại một thách thức chung.
Mark Leonard là đồng sáng lập viên và giám đốc Hội đồng Đối ngoại Châu Âu và tác giả của cuốn sách "Thời đại Bất an".
2. Constanze Stelzenmüller:
Stelzenmüller mô tả châu Âu đang phải đối mặt với một "cơn bão địa chính trị" từ nhiều mối đe dọa, bao gồm các hành động gây hấn của Nga, tham vọng của Trung Quốc và xung đột tiềm tàng ở Trung Đông. Bà lập luận rằng châu Âu đã có một số tiến bộ trong việc ứng phó, chẳng hạn như tăng chi tiêu quốc phòng và hỗ trợ Ukraine, nhưng vẫn phải đối mặt với những trở ngại lớn. Những trở ngại này bao gồm quán tính của thể chế, hạn chế ngân sách và sự phân mảnh chính trị giữa các quốc gia thành viên EU.
Stelzenmüller cảnh báo rằng việc không thể đoàn kết và hành động dứt khoát có thể dẫn đến sự phân mảnh trong chính trị châu Âu và tăng tính dễ bị tổn thương trước các mối đe dọa bên ngoài. Bà lưu ý sự trỗi dậy của các phong trào cánh hữu trên khắp châu Âu là một thách thức đặc biệt, vì chúng thường đồng quan điểm với tư tưởng chống EU và có thể đồng cảm hơn với những nhân vật như Trump. Stelzenmüller nhấn mạnh rằng việc vượt qua những thách thức này sẽ đòi hỏi ý tưởng mới mẻ và sự lãnh đạo vững vàng, vốn đều đang thiếu hụt ở châu Âu.
Constanze Stelzenmüller là giám đốc Trung tâm về Hoa Kỳ và Châu Âu tại Viện Brookings. Twitter: @ConStelz
3. Nathalie Tocci:
Tocci cho rằng một nhiệm kỳ tổng thống khác của Trump sẽ là một thách thức nghiêm trọng đối với sự đoàn kết của châu Âu. Bà lập luận rằng châu Âu hiện đang bị chia rẽ về mặt chính trị nhiều hơn so với năm 2016, với các phe dân tộc chủ nghĩa cánh hữu đang giành được ảnh hưởng ở nhiều quốc gia. Tocci chỉ ra rằng những người theo chủ nghĩa dân tộc nay đã thay đổi chiến thuật, không còn tìm cách rời khỏi EU mà muốn làm suy yếu EU từ bên trong. Bà lấy ví dụ như sự trỗi dậy của các chính phủ theo chủ nghĩa dân tộc ở Ý và Hà Lan.
Tocci cảnh báo rằng Trump có thể lợi dụng những chia rẽ này, khiến châu Âu khó đạt được đồng thuận về các chính sách quan trọng như quốc phòng, biến đổi khí hậu, chính sách năng lượng và mở rộng EU. Bà lưu ý rằng với sự gia tăng quyền lực của các phe dân tộc chủ nghĩa, EU sẽ gặp khó khăn trong việc tiến hành các bước đi táo bạo trong những lĩnh vực này, ngay cả khi các cuộc khủng hoảng như chiến tranh ở Ukraine đang khiến các chính sách đó trở nên cấp thiết hơn bao giờ hết. Tocci cho rằng một nhiệm kỳ khác của Trump, cùng với sự rạn nứt thực sự trong quan hệ xuyên Đại Tây Dương, có thể phá vỡ sự gắn kết của EU.
Nathalie Tocci là giám đốc Viện Các vấn đề Quốc tế (Istituto Affari Internazionali), giáo sư danh dự tại Đại học Tübingen, giáo sư thỉnh giảng tại Viện Đại học Châu Âu, và là thành viên của Viện Khoa học Nhân văn. Twitter: @NathalieTocci
4. Carl Bildt:
Trong phần nhận định của mình, Carl Bildt đã đánh giá những hậu quả tiềm tàng của một chiến thắng của Nga tại Ukraine. Ông dự đoán điều này sẽ dẫn đến một cuộc khủng hoảng tị nạn lớn ở châu Âu, với khả năng có thêm 10-15 triệu người tị nạn mới ngoài 4 triệu người đã được tiếp nhận. Bildt lập luận rằng kịch bản này sẽ buộc châu Âu phải tăng mạnh chi tiêu quốc phòng, có thể gấp đôi mức hiện tại để răn đe một cách đáng tin cậy các mối đe dọa từ một “chế độ ngày càng tuyệt vọng” ở Nga.
Bildt cho rằng một chiến thắng của Nga sẽ làm thay đổi bộ mặt chính trị châu Âu, khiến mọi thỏa hiệp với Nga trở nên bất khả thi và có thể dẫn đến các cuộc xung đột mới. Ông cho rằng điều này có thể đặt ra câu hỏi về tham vọng đế quốc của Nga vượt ra ngoài Ukraine. Bildt cũng lập luận rằng một chiến thắng của Nga sẽ được nhìn nhận trên toàn cầu như một dấu hiệu cho thấy sự suy yếu quyền lực của Mỹ, có thể khuyến khích các hành động phiêu lưu từ các tác nhân khác. Cuối cùng, ông dự đoán kịch bản này sẽ có tác động thảm khốc đối với Ukraine, đặt ra những mối đe dọa an ninh nghiêm trọng cho châu Âu, và cuối cùng dẫn đến sự sụp đổ của chính nước Nga.
Carl Bildt là đồng chủ tịch của Hội đồng Đối ngoại Châu Âu, và nguyên Thủ tướng và Bộ trưởng Ngoại giao Thụy Điển.
5. Robin Niblett:
Niblett lập luận rằng cuộc xâm lược Ukraine của Nga đã đưa trọng tâm chiến lược của Anh trở lại việc đảm bảo ổn định ở châu Âu, bất chấp Brexit. Ông khẳng định rằng Anh sẽ tiếp tục là một trong những nước hỗ trợ quân sự lớn nhất cho Ukraine ở châu Âu, dẫn chứng như việc Anh cung cấp tên lửa hành trình phóng từ trên không tầm xa và thỏa thuận an ninh song phương với Ukraine. Niblett cũng lưu ý việc Anh triển khai một lượng lớn quân đội ở Estonia như một phần của Sự Hiện Diện Tiền Phương Tăng cường của NATO.
Niblett dự đoán rằng một chính phủ Công đảng, có khả năng lên nắm quyền trong thời gian tới, sẽ tìm kiếm một hiệp ước an ninh chính thức với EU. Ông lập luận rằng điều này phù hợp với ý định đã tuyên bố của Công đảng và nhận thức rộng rãi hơn ở Anh về nhu cầu phối hợp chặt chẽ hơn với châu Âu về các vấn đề an ninh. Niblett cũng nhấn mạnh vai trò của Anh trong an ninh năng lượng châu Âu, đóng vai trò như một cầu nối trên đất liền cho xuất khẩu LNG sang lục địa châu Âu. Tuy nhiên, ông lưu ý rằng Anh, giống như các nước châu Âu khác, đang gặp khó khăn trong việc cân đối nguồn lực với các cam kết, chỉ ra sự suy giảm đáng kể về quy mô lực lượng vũ trang của Anh kể từ năm 2000.
Robin Niblett là thành viên cao cấp và nguyên giám đốc điều hành của Chatham House và tác giả cuốn sách "Cuộc Chiến tranh Lạnh Mới: Cuộc Cạnh tranh giữa Hoa Kỳ và Trung Quốc sẽ Định hình Thế kỷ của Chúng ta Như thế nào". Twitter: @RobinNiblett
6. Radoslaw Sikorski:
Sikorski nhấn mạnh sự cần thiết các nước châu Âu phải chịu trách nhiệm nhiều hơn về quốc phòng của chính mình bằng cách tăng chi tiêu quân sự và cải thiện phối hợp. Ông chỉ ra rằng mặc dù các thành viên NATO đang tiến tới mục tiêu chi tiêu 2% GDP cho quốc phòng, nhưng tiến độ vẫn còn chậm chạp đáng thất vọng. Sikorski lấy Ba Lan làm ví dụ, lưu ý rằng nước này hiện dẫn đầu liên minh với mức chi gần 4% GDP cho quốc phòng.
Sikorski ủng hộ việc thành lập một lực lượng phản ứng nhanh chung của châu Âu với ít nhất 5.000 quân, được tài trợ từ ngân sách chung của EU. Ông cũng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc cải thiện khả năng cơ động quân sự trên khắp lục địa và tận dụng tối đa Cơ cấu Thường trực Hợp tác của EU về quốc phòng (PESCO). Sikorski cho rằng những nỗ lực này nên bổ sung chứ không thay thế NATO. Ông nhấn mạnh rằng tuy việc răn đe là tốn kém nhưng vẫn rẻ hơn so với việc phải tiến hành chiến tranh, lấy ví dụ về chi phí khổng lồ để tái thiết Ukraine.
Radoslaw Sikorski là Bộ trưởng Ngoại giao Ba Lan.
7. Guntram Wolff:
Wolff tập trung vào những điểm yếu của nền kinh tế châu Âu trong một thế giới đầy biến động về địa chính trị. Ông nêu bật những thách thức như tăng trưởng GDP tụt hậu so với Mỹ, sự phân mảnh của thị trường EU, và mối đe dọa từ mô hình kinh tế Trung Quốc. Wolff lập luận rằng châu Âu cần giải quyết những điểm yếu này bằng cách tập trung vào tăng trưởng kinh tế, bao gồm việc thúc đẩy thị trường vốn toàn EU và đảm bảo nguồn vốn cho phát triển công nghệ.
Wolff cho rằng châu Âu nên giảm thiểu điểm yếu trong cơ sở hạ tầng kỹ thuật số, đặc biệt là trong lĩnh vực điện toán đám mây, vốn phụ thuộc nặng nề vào các công ty Mỹ. Ông cũng nhấn mạnh nhu cầu thúc đẩy phát triển nền công nghiệp quốc phòng của châu Âu và cải thiện hiệu quả mua sắm quân sự. Wolff lập luận rằng châu Âu nên vạch ra con đường kinh tế riêng thay vì sao chép chủ nghĩa bảo hộ của Mỹ, đề xuất rằng EU nên khuyến khích các doanh nghiệp tổ chức hoạt động kinh doanh của họ để có thể chống chọi với các biến động địa chính trị thay vì hoàn toàn rút khỏi các thị trường béo bở như Trung Quốc.
Guntram Wolff là thành viên cao cấp tại Bruegel và giáo sư tại Trường Chính sách Công Willy Brandt của Đại học Erfurt.
8. Bilahari Kausikan:
Kausikan lập luận rằng châu Âu vẫn chưa có khả năng đối phó với sự gây hấn của Nga mà không có sự hỗ trợ của Mỹ, khẳng định rằng NATO không có Washington là một tổ chức “rỗng ruột”. Ông cho rằng Mỹ không còn phải đối mặt với mối đe dọa “sinh tử” ở bất kỳ nơi nào trên thế giới, dẫn đến cách tiếp cận có chọn lọc hơn đối với can thiệp quốc tế. Kausikan chỉ ra rằng sự không phù hợp về ưu tiên chiến lược này đặt châu Âu trước một tình thế khó xử, đặc biệt là liên quan đến vấn đề răn đe hạt nhân.
Kausikan cho rằng châu Âu phải đối mặt với những lựa chọn khó khăn về việc cắt giảm chi tiêu xã hội để dành cho quốc phòng, lập luận rằng mô hình xã hội của lục địa này là không bền vững do thực tế về nhân khẩu học. Ông cho rằng việc xây dựng năng lực răn đe thông thường đối với Nga sẽ đòi hỏi chi tiêu quốc phòng cao hơn nhiều từ tất cả các thành viên EU, duy trì trong một thập kỷ trở lên. Kausikan cũng gợi ý rằng tăng trưởng kinh tế để có thể chi trả cho cả phúc lợi xã hội và quốc phòng sẽ đòi hỏi mức độ nhập cư ở quy mô có thể gây thêm căng thẳng chính trị. Ông tin rằng sự phụ thuộc chiến lược của châu Âu vào Mỹ sẽ hạn chế khả năng vạch ra một con đường độc lập đối với Trung Quốc và đóng góp đáng kể vào an ninh khu vực Ấn Độ-Thái Bình Dương.
Bilahari Kausikan là chủ tịch Viện Trung Đông thuộc Đại học Quốc gia Singapore và nguyên đại sứ lưu động của Bộ Ngoại giao Singapore, đại diện thường trực tại Liên Hợp Quốc, và đại sứ tại Nga.
9. Ivan Krastev:
Krastev lập luận rằng chiến dịch của Nga ở Ukraine đã phá vỡ những giả định của người châu Âu sau Chiến tranh Lạnh về hòa bình và an ninh trên lục địa. Ông cho rằng người dân châu Âu hiện đang sống trong một thế giới tiền chiến tranh, chứ không phải hậu chiến, buộc họ phải đối mặt với sự miễn cưỡng lâu dài trong việc đầu tư vào năng lực quân sự. Krastev chỉ ra rằng nhận thức này đến vào thời điểm mà ô dù an ninh của Mỹ không còn có thể được coi là đương nhiên.
Krastev nhận thấy cuộc chiến đã phơi bày những chia rẽ sâu sắc trong nội bộ châu Âu dựa trên ký ức tập thể và nhận thức khác nhau về mối đe dọa. Ông lưu ý sự phân chia không chỉ giữa Tây Âu và Đông Âu mà còn trong chính nội bộ Đông Âu. Krastev lập luận rằng các cuộc chiến ở Ukraine và Trung Đông đã buộc người châu Âu phải suy nghĩ lại về mối quan hệ của họ với thế giới phi phương Tây, khi những hy vọng về sự ủng hộ của các nước phương Nam đối với việc chống lại sự gây hấn của Nga đã hóa ra là ảo tưởng. Ông nhận thấy chủ nghĩa hòa bình lâu đời của châu Âu giờ đây đang trở thành một điểm yếu về an ninh, đặt ra câu hỏi về nguồn gốc của binh lính trong bối cảnh dân số châu Âu đang già đi và quá trình phi quân sự hóa kéo dài hàng thập kỷ.
Ivan Krastev là chủ tịch Trung tâm Chiến lược Tự do ở Sofia, Bulgaria, và là thành viên thường trực của Viện Khoa học Nhân văn ở Vienna. Ông là tác giả của cuốn sách "Có phải Ngày mai Chưa? Những Nghịch lý của Đại dịch".
Nhận xét:
Cân bằng an ninh truyền thống và phi truyền thống: Mặc dù châu Âu cần tăng cường khả năng quân sự, nhưng không nên bỏ qua thế mạnh trong việc giải quyết các mối đe dọa an ninh phi truyền thống. Kinh nghiệm của EU trong các lĩnh vực như chính sách khí hậu và quy định an ninh mạng có thể bổ sung cho nỗ lực quốc phòng truyền thống. Tuy nhiên, việc chuyển đổi những thế mạnh này thành ảnh hưởng địa chính trị vẫn còn là một thách thức lớn.
Sức mạnh của nền kinh tế EU vẫn rất đáng kể, nhưng hiệu quả sử dụng nó như một công cụ địa chính trị thường bị cản trở bởi sự chia rẽ nội bộ và quá trình ra quyết sách chậm chạp. Mặc dù EU có thể thiết lập các tiêu chuẩn toàn cầu trong một số lĩnh vực, khả năng sử dụng đòn bẩy kinh tế trong các cuộc khủng hoảng địa chính trị cấp tính còn hạn chế.
Sự trỗi dậy của chủ nghĩa dân tộc của phe cánh hữu phản ánh những vấn đề cố hữu, sâu xa trong các xã hội châu Âu. Những phong trào này đặt ra thách thức cho sự gắn kết của EU, việc giải quyết những mối quan tâm cơ bản của người ủng hộ họ là rất quan trọng để đảm bảo ổn định lâu dài.
Các sáng kiến như PESCO và EDF, mặc dù đầy hứa hẹn trên lý thuyết, vẫn chưa mang lại kết quả đáng kể. Tự chủ chiến lược của châu Âu vẫn còn là một mục tiêu xa vời, bị cản trở bởi lợi ích quốc gia khác biệt và hạn chế về nguồn lực. Một mục tiêu thực tế hơn có thể là tăng cường trách nhiệm của châu Âu trong khuôn khổ NATO.
Mối quan hệ của châu Âu với các nước phương Nam (Global South) cần phải được điều chỉnh lại, nhưng không nên đặt kỳ vọng quá cao. Mặc dù có tiềm năng hợp tác sâu rộng hơn về những thách thức chung, nhưng sự khác biệt cơ bản về ưu tiên và thế giới quan có thể sẽ còn tồn tại.
Tóm lại, châu Âu đang đối mặt với nhiều thách thức phức tạp trong việc định hình lại vai trò của mình trên trường quốc tế. Trong khi các tác giả đã nêu ra nhiều điểm quan trọng, thực tế cho thấy con đường phía trước của châu Âu sẽ đòi hỏi sự cân bằng giữa tham vọng và năng lực thực tế, cũng như sự thích ứng linh hoạt với một trật tự thế giới đang thay đổi nhanh chóng.