#14 - 5 Bài học từ “Kênh liên lạc chiến lược” Mỹ-Trung trong quản trị quan hệ nước lớn

Mới đây, tờ Financial Times đã đăng một bài viết trong đó hé lộ thông tin về một chuỗi các cuộc gặp kín giữa ông Jake Sullivan, Cố vấn An ninh Quốc gia Mỹ, và ông Vương Nghị, Bộ trưởng Ngoại giao Trung Quốc. Những cuộc gặp gỡ này, diễn ra tại Vienna, Malta và Bangkok, đã hình thành nên một "kênh liên lạc chiến lược" nhằm điều tiết mối quan hệ đầy thách thức giữa hai cường quốc. Khởi đầu từ tháng 5/2023, sau sự kiện khinh khí cầu Trung Quốc xâm phạm không phận Mỹ, kênh liên lạc này đã đóng vai trò then chốt trong việc hạ nhiệt căng thẳng song phương và mở đường cho cuộc gặp thượng đỉnh Biden-Tập tại San Francisco. Qua bài viết của Financial Times, ta có thể đúc kết năm bài học chính về nghệ thuật quản trị quan hệ giữa các cường quốc trong bối cảnh quốc tế hiện nay.

#1: Sức mạnh của “ngoại giao thầm lặng”

Trong thời đại truyền thông số, nơi mỗi động thái đều có thể bị phơi bày trước công chúng, giá trị của các cuộc đối thoại kín càng trở nên quan trọng. Kênh liên lạc Sullivan-Vương đã chứng minh rằng, xa rời ánh đèn sân khấu, các nhà ngoại giao có thể trao đổi thẳng thắn và hiệu quả hơn. Không gian an toàn này cho phép họ thảo luận về những vấn đề nhạy cảm như Đài Loan hay công nghệ mà không phải lo lắng về phản ứng của dư luận trong nước, từ đó khám phá các giải pháp sáng tạo và linh hoạt hơn, vượt ra ngoài khuôn khổ của các tuyên bố chính thức.

"Ngoại giao thầm lặng" không phải là khái niệm mới. Lịch sử đã chứng kiến nhiều ví dụ về vai trò quan trọng của nó, từ các cuộc đàm phán bí mật giữa Mỹ và Việt Nam trong thời kỳ chiến tranh, đến các cuộc gặp gỡ không chính thức giữa Israel và Palestine. Mới đây, Mỹ và Nga đã có những cuộc thương thảo kín dẫn đến một thỏa thuận trao đổi tù nhân lịch sử, với quy mô lớn hơn tất cả các cuộc trao đổi tù nhân trong thời kỳ Chiến tranh Lạnh, bất chấp tình hình căng thẳng xoay quanh xung đột Ukraine.

Tuy nhiên, việc duy trì bí mật cũng đặt ra thách thức về tính minh bạch trong chính sách đối ngoại. Trong các nền dân chủ, người dân có quyền được biết về những quyết định quan trọng ảnh hưởng đến an ninh quốc gia. Làm sao để cân bằng giữa nhu cầu đối thoại kín và trách nhiệm giải trình trước công chúng? Một giải pháp có thể là thiết lập các cơ chế giám sát độc lập, chẳng hạn như ủy ban đặc biệt của quốc hội, để đảm bảo rằng các cuộc đối thoại kín vẫn nằm trong khuôn khổ pháp lý và đạo đức. Đồng thời, các nhà lãnh đạo cần phải giải thích rõ ràng với công chúng về tầm quan trọng của "ngoại giao thầm lặng" trong việc xây dựng lòng tin và giải quyết các vấn đề phức tạp.

Trong kỷ nguyên số, chúng ta cũng cần phải xem xét lại định nghĩa về "bí mật" trong ngoại giao. Với sự phát triển của công nghệ theo dõi và trí tuệ nhân tạo, liệu có thể duy trì hoàn toàn bí mật trong các cuộc đàm phán quốc tế? Các nhà ngoại giao có thể cần phải phát triển các kỹ năng mới để điều hướng trong một thế giới nơi ranh giới giữa công khai và riêng tư ngày càng mờ nhạt. "Ngoại giao thầm lặng" vẫn là một công cụ quan trọng, nhưng để tận dụng hiệu quả, các nhà hoạch định chính sách cần phải đối mặt với những thách thức mới về tính minh bạch, trách nhiệm giải trình và bảo mật trong thời đại số.

#2 Đừng đánh giá thấp vai trò của cá nhân

Dù thể chế và quy trình vẫn là nền tảng của ngoại giao hiện đại, câu chuyện Sullivan-Vương nhắc nhở chúng ta về tầm quan trọng của yếu tố con người. Sự tương tác cá nhân giữa hai nhà ngoại giao hàng đầu đã tạo nên một môi trường đối thoại hiệu quả hơn so với những cuộc gặp cứng nhắc trước đây. Lịch sử đã chứng kiến nhiều ví dụ về vai trò quyết định của các mối quan hệ cá nhân trong ngoại giao: từ tình bạn giữa Reagan và Gorbachev góp phần kết thúc Chiến tranh Lạnh, đến mối quan hệ có phần “tâm đồng, ý hợp” giữa Kissinger và Chu Ân Lai mở đường cho bình thường hóa quan hệ Mỹ-Trung. Gần đây hơn, sự tin tưởng giữa John Kerry và Xie Zhenhua đã đóng vai trò quan trọng trong việc đạt được Thỏa thuận Paris về biến đổi khí hậu.

Tuy nhiên, chúng ta cũng cần thận trọng để không quá phụ thuộc vào mối quan hệ cá nhân. Bởi lẽ, chính sách đối ngoại cần được xây dựng trên nền tảng lợi ích quốc gia lâu dài, không chỉ dựa vào sự hòa hợp giữa các cá nhân. Lịch sử cũng cung cấp những bài học cảnh báo: mối quan hệ thân thiết giữa Bush và Putin đã không ngăn được sự xấu đi trong quan hệ Mỹ-Nga, hay tình bạn giữa Trump và Kim Jong-un đã không mang lại tiến triển thực sự trong vấn đề hạt nhân Triều Tiên. Điều này cho thấy, mối quan hệ cá nhân có thể là chất xúc tác, nhưng không thể thay thế cho chiến lược ngoại giao toàn diện và nhất quán.

Trong bối cảnh quan hệ Mỹ-Trung hiện nay, thách thức là làm sao để tận dụng hiệu quả mối quan hệ Sullivan-Vương mà không để nó trở thành điểm yếu. Các nhà hoạch định chính sách cần xây dựng một hệ thống đối thoại đa tầng, trong đó kênh liên lạc cá nhân chỉ là một phần. Đồng thời, cần có cơ chế để đảm bảo tính liên tục của đối thoại, ngay cả khi có sự thay đổi nhân sự. Bài học từ "ngoại giao bóng bàn" những năm 1970 cho thấy, các mối quan hệ cá nhân có thể tạo ra đột phá, nhưng cần được tiếp nối bằng những nỗ lực thể chế hóa để mang lại kết quả bền vững.

#3 Khác biệt lớn trong quan điểm: cạnh tranh hay không cạnh tranh?

Có lẽ bài học quan trọng nhất từ kênh liên lạc này là sự khác biệt sâu sắc trong cách Mỹ và Trung Quốc nhìn nhận mối quan hệ song phương. Trong khi Mỹ cố gắng định hình một khuôn khổ "cạnh tranh trong khuôn khổ", Trung Quốc lại bác bỏ hoàn toàn cách tiếp cận này. Sự khác biệt này không chỉ là vấn đề ngôn từ, mà phản ánh tư duy chiến lược và nhận thức về trật tự thế giới của hai bên. Mỹ, với tư cách là cường quốc đang nắm giữ vị trí dẫn đầu, coi việc xác định đối thủ cạnh tranh là một phần tự nhiên của chiến lược địa chính trị. Ngược lại, Trung Quốc, với tư duy "đại đồng" truyền thống và khát vọng vươn lên vị trí hàng đầu, coi việc bị xem là đối thủ cạnh tranh là một hình thức "ngăn chặn" sự phát triển của mình.

Sự khác biệt này đặt ra những câu hỏi mang tính triết học về bản chất của quan hệ quốc tế trong thế kỷ 21. Liệu mô hình "cạnh tranh chiến lược" của phương Tây có phải là khuôn mẫu duy nhất cho mối quan hệ giữa các cường quốc? Hay chúng ta cần một paradigm mới, vượt ra khỏi tư duy nhị nguyên "hợp tác - đối đầu"? Quan điểm của Trung Quốc về một "cộng đồng chung vận mệnh/chia sẻ tương lai" có thể cung cấp một lăng kính mới để nhìn nhận quan hệ quốc tế, hay chỉ là cách thức để “chính danh hoá” tham vọng bá quyền? Những câu hỏi này không chỉ có ý nghĩa lý thuyết, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến việc hoạch định chính sách của cả hai bên.

Trong bối cảnh này, thách thức đối với các nhà ngoại giao như Sullivan và Vương là làm sao để xây dựng một khuôn khổ chung cho đối thoại, khi hai bên có những quan niệm rất khác nhau về bản chất mối quan hệ. Có lẽ, thay vì cố gắng áp đặt một định nghĩa duy nhất, cần có sự linh hoạt để chấp nhận sự đa dạng trong cách hiểu và cách tiếp cận. Điều này đòi hỏi một sự sáng tạo trong tư duy ngoại giao, vượt ra khỏi những khuôn mẫu truyền thống của cả phương Đông lẫn phương Tây. Chỉ khi đó, chúng ta mới có thể hy vọng xây dựng được một trật tự thế giới mới, nơi các cường quốc vừa hợp tác vừa cạnh tranh trong một khuôn khổ chưa từng có tiền lệ.

#4 Hai điểm mấu chốt của cạnh tranh Mỹ-Trung: Đài Loan và công nghệ

Qua các cuộc đối thoại, rõ ràng Đài Loan vẫn là điểm nóng chi phối quan hệ Mỹ-Trung. Đối với Bắc Kinh, Đài Loan là "lằn ranh đỏ" không thể vượt qua, là vấn đề chủ quyền lãnh thổ và danh dự dân tộc. Trong khi đó, Washington xem việc bảo vệ Đài Loan như một cam kết đạo đức và chiến lược, đồng thời lo ngại về sự gia tăng hoạt động quân sự của Trung Quốc quanh hòn đảo này. Sự khác biệt trong nhận thức này tạo ra một thách thức lớn cho cả hai bên: làm thế nào để duy trì ổn định ở eo biển Đài Loan mà không làm tổn hại đến lợi ích cốt lõi của mỗi bên.

Bài học từ kênh liên lạc Sullivan-Vương cho thấy cần có những cơ chế đối thoại thường xuyên và hiệu quả để tránh những tính toán sai lầm có thể dẫn đến xung đột không mong muốn. Tuy nhiên, đối thoại thôi là chưa đủ. Cả Mỹ và Trung Quốc cần xây dựng các biện pháp xây dựng lòng tin cụ thể, chẳng hạn như thiết lập đường dây nóng quân sự, tăng cường trao đổi thông tin về các cuộc tập trận, và cam kết không sử dụng vũ lực. Đồng thời, cả hai bên cần tìm cách để Đài Loan có tiếng nói trong các cuộc đối thoại liên quan đến tương lai của họ, tránh tình trạng "quyết định về Đài Loan mà không có Đài Loan".

Về mặt công nghệ, cuộc cạnh tranh Mỹ-Trung đang ngày càng gay gắt. Chiến lược "khu vườn nhỏ, hàng rào cao" của Mỹ trong kiểm soát xuất khẩu công nghệ đã gây ra phản ứng mạnh mẽ từ phía Trung Quốc. Điều này cho thấy ranh giới giữa an ninh quốc gia và phát triển kinh tế đang ngày càng mờ nhạt trong thời đại số, đặc biệt trong bối cảnh AI đang phát triển hết sức nhanh chóng, khó lường. Mỹ lo ngại về việc công nghệ tiên tiến có thể bị sử dụng cho mục đích quân sự, trong khi Trung Quốc coi các biện pháp kiểm soát công nghệ là nỗ lực ngăn chặn sự phát triển của mình.

Thách thức đặt ra là làm sao để hai cường quốc có thể tìm ra một mô hình hợp tác công nghệ mới, vừa đảm bảo an ninh quốc gia, vừa thúc đẩy đổi mới sáng tạo toàn cầu. Một giải pháp tiềm năng có thể là xây dựng một khuôn khổ quốc tế về quản lý công nghệ, với sự tham gia của nhiều quốc gia, không chỉ Mỹ và Trung Quốc. Khuôn khổ này có thể bao gồm các quy tắc về chia sẻ dữ liệu, bảo vệ quyền sở hữu trí tuệ, và sử dụng có trách nhiệm AI. Đồng thời, cần có cơ chế để phân biệt rõ ràng giữa công nghệ dân sự và quân sự, tránh tình trạng áp dụng các biện pháp kiểm soát một cách quá mức cần thiết. Nếu không tìm được tiếng nói chung, nguy cơ một cuộc "Chiến tranh Lạnh công nghệ" là rất lớn, với những hệ quả khó lường cho nền kinh tế thế giới và sự phát triển của khoa học công nghệ nói chung.

#5 Bản thân sự ổn định đã là một mục tiêu đáng giá

Kênh liên lạc chiến lược Mỹ-Trung đã chứng minh rằng việc duy trì ổn định trong quan hệ song phương là một thành tựu đáng kể, đặc biệt trong bối cảnh căng thẳng leo thang. Mục tiêu "đặt nền móng" cho mối quan hệ, dù có vẻ khiêm tốn, lại có ý nghĩa quan trọng trong việc ngăn chặn xung đột và tạo không gian cho đối thoại xây dựng. Trong lịch sử quan hệ quốc tế, có nhiều ví dụ về việc thiếu vắng các kênh đối thoại đã dẫn đến những hiểu lầm nghiêm trọng và thậm chí là xung đột. Kênh liên lạc Sullivan-Vương đã giúp hai bên duy trì được sự liên lạc thường xuyên, giảm thiểu rủi ro của những tính toán sai lầm có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng.

Tuy nhiên, chúng ta cũng cần nhận thức rằng ổn định không đồng nghĩa với trạng thái tĩnh. Trong một thế giới đang thay đổi nhanh chóng, mối quan hệ Mỹ-Trung cũng cần có khả năng thích ứng và phát triển. Thách thức ở đây là làm sao để duy trì sự ổn định mà vẫn tạo điều kiện cho những điều chỉnh cần thiết trong chính sách của cả hai bên. Điều này đòi hỏi một sự cân bằng tinh tế giữa việc duy trì các nguyên tắc cốt lõi và sự linh hoạt trong cách tiếp cận. Kênh liên lạc chiến lược cần được sử dụng không chỉ để giải quyết các vấn đề trước mắt, mà còn để thảo luận về tầm nhìn dài hạn cho mối quan hệ Mỹ-Trung trong một trật tự thế giới đang thay đổi.

Nhìn chung, "kênh liên lạc chiến lược" Mỹ-Trung đã cung cấp những bài học quý giá về nghệ thuật quản trị quan hệ giữa các cường quốc trong thế kỷ 21. Nó cho thấy tầm quan trọng của đối thoại thẳng thắn, sự cần thiết của các cơ chế giảm thiểu rủi ro, và vai trò của ngoại giao trong việc quản lý cạnh tranh chiến lược. Tuy nhiên, những thách thức cơ bản trong quan hệ Mỹ-Trung vẫn còn đó, từ vấn đề Đài Loan đến cạnh tranh công nghệ. Để tiến lên phía trước, cả hai bên cần phải vượt qua tư duy “tổng bằng không”, tìm kiếm những lĩnh vực hợp tác dễ mang lại lợi ích chung, đồng thời xây dựng một khuôn khổ quản lý cạnh tranh lành mạnh. Chỉ khi đó, sự ổn định mà kênh liên lạc này đã góp phần tạo ra mới có thể trở thành nền tảng cho một mối quan hệ Mỹ-Trung bền vững và có tính xây dựng trong tương lai lâu dài.

Previous
Previous

#15 - Donald Trump và vận mệnh thế giới trong 4 năm tới

Next
Next

#13 - AI được sử dụng ở Gaza như thế nào?